Dual-Band Ceiling-Mount Wireless Access Point DrayTek Vigor AP912C

Dual-Band Ceiling-Mount Wireless Access Point DrayTek Vigor AP912C

– Access Point ốp trần 802.11ac Dual-Band, AC1200 Wave 2 MU-MIMO.

– Hỗ trợ 1 cổng Gigabit Ethenet LAN, RJ-45.

– Sử dụng công nghệ MU-MIMO, với anten ngầm cung cấp hai băng tần 2.4GHz và 5HGHz.

– Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet PoE giúp việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.

– Chịu tải tối đa 256 user (128 user mỗi băng tần).

– Hỗ trợ tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần).

– Công nghệ Mesh cho phép mở rộng vùng phủ sóng wifi dễ dàng.

– Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.

– Sử dụng chuẩn bảo mật WPA3-Personal.

– Giới hạn băng thông cho User/SSID.

– Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness, cho phép giới hạn số client kết nối.

– Tích hợp Radius Server, giới hạn khách hàng, lưu lượng truy cập, kiểm soát thời gian kết nối, quản lý thiết bị…

– Hỗ trợ nhiều chế độ: Repeater, WDS…

– Cho phép quản lý, cấu hình qua ứng dụng DrayTek Wireless.

– Cho phép quản lý tập trung qua APM, VigorConnect, VigorACS2…

– Thiết kế hiện đại, sang trọng phù hợp cho không gian văng phòng, khách sạn nhà hàng…

Đặc tính kỹ thuật

Model Vigor AP912C
Physical Interfaces/Controls – 1 x Gigabit Ethernet LAN Port, RJ45 (accepts PoE Power)
– Factory Reset Button (recessed)
– DC Power Socket
– 1 x Security Lock
Wireless Performance – AC1200 Class Wireless Access Point
– 5GHz: PHY Rate 866Mb/s
– 2.4GHz: PHY Rate 300Mb/s
Wireless LAN Compatibility – IEEE 802.11ac (Wave 1 & 2)/a/b/g/n
– Frequency Band 2.4 GHz & 5.8Ghz – Simultaneous Operation
– Up to 128 clients per radio
2.4GHz Wireless LAN Features – 802.11b, 802.11g, 802.11n
– 20 MHz/40 MHz
–  Up to 300Mb/s total Wi-Fi throughput (PHY Rate): 802.11b/g/n: 300Mb/s PHY rate (150Mb/s per Spatial Stream)
5Ghz Wireless LAN Features – 802.11ac (Wave 1 & 2)/ 802.11n/ 802.11a
– 20 /40 /80 MHz
– Extended 5Ghz Band – Channels 36-48, 52-64, 100-140
– DFS/TPC Support
– Multi-User MIMO
– Up to 866Mb/s total Wi-Fi throughput (PHY Rate):
+ 802.11a/n: 300Mb/s PHY rate (150Mb/s per Spatial Stream)
+ 802.11ac: 866Mb/s PHY rate (433Mb/s per Spatial Stream)
Security Features – Wireless Encryption: WPA2/WPA3- also supports WPA/WEP (Not recommended)
– Built in 802.1x server (PEAP/EAP-TLS)
– 802.1x RADIUS Proxy (PEAP/EAP-TLS)
– PMK Caching & Pre-authentication
– Wireless Client Isolation
– Control Isolation of 2.4GHz and 5GHz bands
– Hidden SSIDs (Selectable)
– WPS – WiFi Protected Setup
– MAC Address Filtering (ACL) – Up to 256 entries
– Mobile Device Management
– EAPOL Key Retry – Disable EAPOL Key Retry to protect unpatched WLAN clients from KRACK
Wireless Control Features – Wireless Client Status List in WUI
– Client Limit per radio
– Client Limit per SSID
– Up to four distinct SSIDs (for VLANs) for each frequency band
(2.4/5Ghz)
– MAC Cloning
– Built-in DHCP Server & DHCP Relay
– Trusted DHCP Server IP for WLAN – Only specifed DHCP server IP can assign IP addresses to WLAN clients
– 802.1q VLAN
– Station Control – Time limit wireless connectivity per Station (e.g.1 hour) & set allowed Reconnection time (e.g. 1 day)
– Device Object/Group Control – Schedule Internet access for individual devices or groups
– Airtime Fairness
– Band Steering
– AP-Assisted Client Mobility
– WMM (Wireless MultiMedia)
– Bandwidth Management (Per Station/ Per SSID)
Diagnostic Features – System Log
– Speed Test
– Traffic Graph
– Wireless LAN Statistics
– Interference Monitor – Built-in Site Surveyor
– Web Interface (HTTP/HTTPS)
– DHCP Client
– TR-069 Control (For VigorACS or other TR-069 platform)
– CLI (Command Line Interface) – Telnet
– Firmware upgrade by TR-069/HTTP
– Central AP Management (from compatible DrayTek router/ controller)
– SNMP v2, v2c, v3
– Management VLAN
– Configuration File Export (with password) & Import
– Wireless Auto On/Off  – Disable Wireless if VigorAP is unable to ping specified host
Power Requirements – Maximum Power Consumption: 10 Watt
– DC 12V via external 100-240v AC/DC PSU
– 802.3af PoE via LAN port. Requires PoE injector or a PoE switch
such as the VigorSwitch P2121
Environmental & Physical – Operating Temperature: 0 ° C to 45 ° C
– Operating Humidity: 10% to 90% (Non-condensing)
– Physical Dimensions: 162mm (wide/diameter) x 42mm (high)
– Weight: 0.3kg
– Ceiling or Wall Mountable (requires rear cable entry)
– Pack Contents: VigorAP 912C wireless access point, Ceiling Mount Bracket, T-Rail Bracket & Screws, Quick Start Guide, Ethernet Cable

– Bảo hành: 2 năm.

Danh mục:

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dual-Band Ceiling-Mount Wireless Access Point DrayTek Vigor AP912C”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *