Dual WAN VPN WiFi AC Router DrayTek Vigor2915ac
Dual WAN VPN WiFi AC Router DrayTek Vigor2915ac
– DrayTek Vigor2915ac Router Wi-Fi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO.
– Dual-WAN tin cậy cho doanh nghiệp, văn phòng…
– 2 port WAN Gigabit Ethernet, RJ45 (WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4).
– 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
– Hỗ trợ 2 antena phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU- MIMO.
– AC1200 cung cấp tốc độ 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz và 867Ghz ở băng tần 5Ghz.
– Hỗ trợ 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in…
– NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,…
– Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
– Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
– Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
– Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IPv4 và IPv6.
– Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
– Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Vigor2915ac |
Phần cứng | |
Port | 2 port WAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45) |
WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4. | |
4 port LAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45) | |
1 port USB 3G/4G. | |
Nguồn | Power Adapter DC 12V/1A |
Max. Power 10 watt | |
Antenna | 2 Antena đa hướng |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
Kích thước | 220mm x 160mm x 36mm |
Trọng lượng | 400g (ac model) |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | 802.11n 2×2 MIMO 400 Mbps |
802.11ac 2×2 MIMO 867 Mbps | |
Băng tần | 2.4Ghz |
5Ghz | |
Tốc độ Wi-Fi | 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz |
867Mbps ở băng tần 5Ghz | |
Wireless Security | Pre-Shared Key, 802.1X |
Tính năng Wi-Fi | Wireless AP |
WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2) | |
Wireless Client List | |
Wireless LAN Isolation | |
Wireless Wizard | |
Hidden SSID | |
WPS | |
MAC Address Access Control | |
Access Point Discovery | |
WDS (Wireless Distribution System) | |
Multiple SSID | |
SSID VLAN Grouping with LAN Port (Port-based VLAN) | |
Phần mềm | |
WAN | Ethernet |
IPv4- DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1p/q Multi-VLAN Tagging | |
IPv6- Tunnel Mode: PPP, TSPC, AICCU, 6in4, 6rd | |
Dual Stack: DHCPv6 Client, Static IPv6, DSLite | |
USB WAN | |
PPP | |
Outbound Policy-based Load-balance | |
WAN Connection Failover | |
30,000 NAT Sessions | |
Network | DHCP Client/Relay/Server |
RADVD for IPv6 | |
DHCPv6 Server | |
Static IPv6 Address Configuration | |
IGMP Proxy V2/V3 | |
IGMP Snooping | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
RADIUS Client | |
DNS Cache/Proxy | |
UPnP 30 Sessions | |
Routing Protocol: | |
Static Routing | |
RIPv2 | |
VLAN Tagging(802. 1q) on LAN | |
Support Route Policy Function | |
IPv6 Network | PPP, DHCPv6, Static IP, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) | |
Quick Start Wizard | |
CLI (Command Line Interface, T elnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP V2/V3 | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External Device | |
TR-069 | |
Chất lượng dịch vụ | QoS: |
Guarantee Bandwidth for VoIP (VoIP QoS) | |
Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories | |
DiffServ Code Point Classifying | |
4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth Borrowed | |
Bandwidth/Session Limitation | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Mapping | |
Smart Bandwidth Limitation (Triggered by Traffic/Session) | |
VPN | Offer 16 VPN Tunnels and 8 SSL VPN tunnels |
Protocol: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | |
Encryption: MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication: MD5, SHA-1 | |
IKE Authentication: Pre-shared key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Host-to-LAN | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Backup Mode | |
DHCP over IPSec | |
VPN Pass-through | |
VPN Wizard | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | Firewall |
Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port | |
Object-based Firewall | |
MAC Address Filter | |
SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS/ DDoS Prevention | |
IP Address Anti-spoofing | |
E-mail Alert and Logging via Syslog | |
Bind IP to MAC Address | |
Time Schedule Control | |
User Management | |
CSM | |
(Content Security Management) | |
IM/P2P Application | |
GlobalView Web Content Filter (Powered by CYREN) | |
URL Content Filter: | |
URL Keyword Blocking (Whitelist and Blacklist) | |
Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking, | |
Excepting Subnets | |
USB | File Sharing: |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
Support Samba for File Sharing | |
3.5G (HSDPA)/4G (LTE) as WAN3 | |
Thông số khác | |
Môi trường | Temperature Operating: 0°C ~ 45°C |
Temperature Storage: -25°C ~ 70°C | |
Humidity 10% ~ 90% (non-condensing) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.